Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruler
/'ru:lə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa
  • cái thước kẻ
  • thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
Related words
Related search result for "ruler"
Comments and discussion on the word "ruler"