Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruineux
Jump to user comments
tính từ
  • sạt nghiệp
    • Un procès ruineux
      một vụ kiện sạt nghiệp
  • (nghĩa rộng) tốn kém
    • Ce n'est pas ruineux
      không tốn kém mấy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát
    • fondements ruineux
      cơ sở không vững chắc
Related words
Related search result for "ruineux"
Comments and discussion on the word "ruineux"