Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rubric
/'ru:brik/
Jump to user comments
danh từ
  • đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)
Related words
Related search result for "rubric"
Comments and discussion on the word "rubric"