Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ruồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
(zool.) mouche
cái xua ruồi
chassemouches; émouchoir;
Giấy diệt ruồi
papier tue-mouches;
Họ ruồi
(động vật học) muscidés;
Mật ngọt chết ruồi
on prend plus de mouches avec du miel qu'avec du vinaigre.
Related search result for
"ruồi"
Words pronounced/spelled similarly to
"ruồi"
:
ru hời
rủ rỉ
rú rí
rủi
rụi
ruồi
ruổi
ruối
rươi
rưởi
more...
Words contain
"ruồi"
:
đầu ruồi
đớp ruồi
cò ruồi
chim đớp ruồi
chim ruồi
cười ruồi
ghẻ ruồi
héo đầu ruồi
nhựa ruồi
ong ruồi
more...
Comments and discussion on the word
"ruồi"