Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roussin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trận
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) cảnh sát
    • roussin d'Arcadie
      con lừa
Related search result for "roussin"
Comments and discussion on the word "roussin"