Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for round-shouldered in Vietnamese - English dictionary
choàng
đổ quanh
quây tụ
hội diễn
vòng
ngoảnh
bách bổ
quay cuồng
chúm
bàn tròn
ngó ngoáy
bốn
bão
chẵn
ngoảnh lại
quanh
chít
chầu
chuồi
khai xuân
tròn
hành hạt
đi tuần
tròn trịa
quanh quất
lai tỉnh
tròn vo
vòng quanh
quay lại
niền
bố ráp
quây ráp
quắn
đả thông
quay ngoắt
núc
hiệp
rè
quây quần
chạy chợ
phệ nệ
quày
lùa
bồ hòn
ăn chay
chuyển hướng
nghênh
dò
bủa
quay
bâu
bùa
ngoáy
chuyên
vú sữa
Bình Định