Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for round-house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
choàng
hạ nghị viện
đổ quanh
quây tụ
hội diễn
vòng
ngoảnh
chứa
bách bổ
quay cuồng
bàn tròn
chúm
ngó ngoáy
nhà trọ
căn
ở thuê
bốn
bão
chẵn
nghị viện
nhà cửa
nhà
ngoảnh lại
quanh
đi đêm
quán
chít
ầm
chầu
chuồi
rộng rãi
bợn
chừng
gọn
bếp
dân ca
chiếu
tròn
khai xuân
hành hạt
lai tỉnh
tròn vo
vòng quanh
đi tuần
tròn trịa
quanh quất
quay lại
niền
bố ráp
quây ráp
quắn
đả thông
quay ngoắt
núc
nhà tình nghĩa
cấm cung
hiệp
rè
rạp chiếu bóng
chạy chợ
quây quần
kim mã ngọc đường
quày
phệ nệ
tòa soạn
thượng nghị viện
quản thúc
nhà văn hóa
nhà trẻ
gia nô
nạp thái
nghị trưởng
nghênh hôn
thạch sùng
gia chủ
lùa
bạch cung
hải quan
nhà bè
nhà rông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last