Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
roulette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bánh lăn
    • Table à roulettes
      bàn có bánh lăn
    • Roulette de patissier
      bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
    • Roulette à racler le givre
      con lăn gạt sương
    • Roulette de relieur
      bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
  • đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
    • Roulette or
      đường chỉ vàng
  • trò chơi cò quay; bàn cò quay
  • (toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cycloïde
    • aller (marcher) comme sur des roulettes
      thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)
Related search result for "roulette"
Comments and discussion on the word "roulette"