Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rough-house
/'rʌfhaus/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo
ngoại động từ
  • ngược đãi (ai)
Related search result for "rough-house"
Comments and discussion on the word "rough-house"