Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rougeaud
Jump to user comments
tính từ
  • mặt đỏ
    • Un garçon rougeaud
      một anh con trai mặt đỏ
danh từ giống đực
  • người mặt đỏ
    • Un gros rougeaud
      một người mặt đỏ to lớn
Related words
Related search result for "rougeaud"
Comments and discussion on the word "rougeaud"