Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rouge-gorge in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ửng
ha hả
da đỏ
đỏ au
gấc
ngắc
ngòn
tía
quốc ca
rãnh
ngầu
bầm
son
rực
mắc xương
cứa cổ
xu-chiêng
tự vẫn
hẻm
è cổ
cườm
nịt vú
họng
giọng
máu cá
khé cổ
cổ họng
gươm
rã họng
kính cổ
đèo
phấn sáp
đỏ đọc
hồng quần
vàng thùa
than đỏ
đỏ bừng
kiến đỏ
đỏ chói
rau cao
ngạc
đánh môi
hồng chủng
hồng thập tự
đỏ chóe
thủ hoa
đỏ ửng
mai hoa
đồng điếu
đồng mắt cua
đỏ hoe
hỏn
hồng cầu
vàng tây
đỏ hoét
đèn đỏ
vàng tây
hồng kì
điều
bãi bồi
hồng quân
bỏ bùa
thòa
nhuốm
ngũ sắc
đỏ
phát nguyên
sông
sậm
lưu vực
phấn son
đọc
bỏng
cá vàng
khuyên
ứ
ứ
dân số
triền
chẹn
First
< Previous
1
2
Next >
Last