Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rooty
/'ru:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • như rễ
  • có nhiều rễ
danh từ
  • (quân sự), (từ lóng) bánh mì
Related search result for "rooty"
Comments and discussion on the word "rooty"