Characters remaining: 500/500
Translation

rooter

Academic
Friendly

Từ "rooter" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nghĩa là "máy vỡ đất" hoặc "máy khoan". Tuy nhiên, từ này còn có một số nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Máy vỡ đất: Đâynghĩa chính của từ "rooter". Trong ngữ cảnh này, thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc khai thác. Ví dụ:

    • "Le rooter est utilisé pour creuser des fondations." (Máy vỡ đất được sử dụng để đào móng.)
  2. Khoan: Từ "rooter" còn có thể được dùng để chỉ hành động khoan. Ví dụ:

    • "Nous devons rooter le sol pour installer des tuyaux." (Chúng ta cần khoan đất để lắp đặt ống.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Trong tiếng Pháp, "rooter" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "forer" (khoan)
    • "creuser" (đào)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật: "Rooter" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật khác như công nghệ thông tin, nơi có nghĩa là "truy cập quyền quản trị" trong một hệ thống máy tính, ví dụ:
    • "Il a rooté son téléphone pour installer des applications non autorisées." (Anh ấy đã root điện thoại của mình để cài đặt các ứng dụng không được phép.)
Các cụm từ idioms
  • Cụm từ gần giống:
    • "rooter pour quelqu'un" (hỗ trợ ai đó, cổ vũ cho ai đó) - trong trường hợp này, từ "rooter" mang nghĩa khác, chỉ hành động cổ vũ hoặc ủng hộ một người nào đó, thường trong thể thao.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "rooter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này có thể chỉ hành động truy cập quản trị, trong khi trong ngữ cảnh xây dựng, lại chỉ máy móc.
danh từ giống đực
  1. máy vỡ đất

Comments and discussion on the word "rooter"