Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
romanche
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng romansơ (trong bốn thứ tiếng chính thức của Thụy Sĩ)
tính từ
  • xem danh từ giống đực
Related search result for "romanche"
Comments and discussion on the word "romanche"