Characters remaining: 500/500
Translation

rodomontade

/,rɔdəmɔn'teid/
Academic
Friendly

Từ "rodomontade" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha mang nghĩa lời nói khoe khoang, khoác lác hoặc những câu chuyện phóng đại về bản thân. Đây một từ khá hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Lời nói khoe khoang, chuyện khoác lác.
  • Tính từ: Khoe khoang, khoác lác.
  • Nội động từ: Khoe khoang, khoác lác.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "His rodomontade about his achievements made everyone roll their eyes." (Những lời khoe khoang về thành tựu của anh ấy khiến mọi người phải lắc đầu chán nản.)
  2. Tính từ:

    • "She has a rodomontade attitude that often alienates her friends." ( ấy một thái độ khoe khoang thường khiến bạn bè cảm thấy xa lánh.)
  3. Nội động từ:

    • "He tends to rodomontade about his travels, making them sound more exciting than they really were." (Anh ấy thường khoe khoang về những chuyến đi của mình, khiến chúng nghe có vẻ thú vị hơn thực tế.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học, "rodomontade" có thể được dùng để diễn tả một nhân vật hoặc một tình huống nơi sự khoe khoang trở thành một phần thiết yếu của tính cách. dụ: - "The knight's rodomontade was amusing, yet it revealed his deep-seated insecurities." (Những lời khoe khoang của hiệp sĩ thật thú vị, nhưng cũng tiết lộ những sự không tự tin sâu sắc của anh ta.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Braggadocio: Một từ khác có nghĩa gần giống, cũng chỉ việc khoe khoang hoặc nói quá về bản thân.
  • Vainglory: Từ này chỉ sự tự mãn hoặc kiêu ngạo về thành tựu của mình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Blow one's own trumpet: Nghĩa tự khoe khoang về bản thân.
  • Tooting one's own horn: Tương tự, nghĩa khoe khoang về thành tích của mình.
Chú ý:
  • "Rodomontade" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không chân thật hoặc việc thổi phồng sự thật.
  • Tránh nhầm lẫn với các từ khác như "boast" hay "brag", mặc dù chúng cũng có nghĩa khoe khoang, nhưng không mang nghĩa phóng đại hay khoác lác như "rodomontade".
danh từ
  1. lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
tính từ
  1. khoe khoang, khoác lác
nội động từ
  1. khoe khoang, khoác lác

Comments and discussion on the word "rodomontade"