Characters remaining: 500/500
Translation

rochet

Academic
Friendly

Từ "rochet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Ý nghĩa chính của "rochet":
  • Áo lễ thêu (trong tôn giáo): Đâymột loại áo các giám mục hoặc linh mục thường mặc trong các buổi lễ tôn giáo. Áo này thường màu sắc trang trọng được thêu nhiều họa tiết đẹp mắt.
    • Ví dụ: "Le pape porte un rochet lors de la messe." (Đức Giáo hoàng mặc áo lễ thêu trong buổi lễ.)
2. Ý nghĩa trong ngành dệt:
  • Trong ngành dệt, "rochet" có thể đề cập đến một loại ống suốt, thường dùng trong việc dệt vải hoặc chế biến sợi.
    • Ví dụ: "Le rochet est essentiel pour le tissage des tissus." (Ống suốtcần thiết cho việc dệt vải.)
3. Ý nghĩa trong cơ học:
  • Trong cơ học, "rochet" còn chỉ một loại bánh cóc, là một bộ phận dùng để truyền động trong các cơ cấu máy móc.
    • Ví dụ: "Le rochet permet de verrouiller le mécanisme." (Bánh cóc cho phép khóa cơ cấu.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài các nghĩa trên, "rochet" có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thuật ngữ chuyên ngành.
  • Ví dụ: "rochet de l'église" (áo lễ của nhà thờ), "rochet à broder" (ống suốt để thêu).
5. Phân biệt với các từ gần giống:
  • Rochet: Có thể dễ gây nhầm lẫn với từ này, nhưng rocet không phảimột từ có nghĩa trong tiếng Pháp.
  • Roc: Nghĩađá, không liên quan đến nghĩa của "rochet".
6. Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể dùng từ "habit" (áo lễ) để chỉ chung chung về trang phục của các linh mục.
7. Cụm từ thành ngữ:
  • "Mettre le rochet" (mặc áo lễ) không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng có thể được hiểu là "chuẩn bị cho một buổi lễ".
  • Không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ liên quan trực tiếp đến "rochet", nhưng trong các ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ tương tự.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục)
  2. (ngành dệt) ống suốt
    • roue à rochet
      (cơ học, cơ khí) bánh cóc

Comments and discussion on the word "rochet"