Characters remaining: 500/500
Translation

crocheter

Academic
Friendly

Từ "crocheter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mở (khóa) bằng móc" hoặc "dùng móc cặp". Đâymột động từ thuộc loại ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  • Crocheter [khóa] : Mở một khóa bằng cách dùng một chiếc móc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc mở cửa hoặc khóa không chìa khóa.
  • Crocheter [in] : Trong ngành in, từ này có nghĩadùng móc để xâu hoặc cặp các vật liệu lại với nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh mở khóa:

    • Phrase: "Il a réussi à crocheter la serrure de la porte."
    • Dịch: "Anh ấy đã thành công trong việc mở khóa cửa bằng móc."
  2. Trong ngành in:

    • Phrase: "Le technicien a crocheter les pages pour les assembler."
    • Dịch: "Người kỹ thuật viên đã phải dùng móc để xâu các trang lại với nhau."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "crocheter" trong các tình huống yêu cầu kỹ năng hoặc sáng tạo, chẳng hạn như trong các trò chơi hoặc các tình huống điều tra.
    • Phrase: "Pour résoudre l'énigme, il faut crocheter les indices."
    • Dịch: "Để giải quyết câu đố, cần phải xâu chuỗi các manh mối lại với nhau."
Biến thể của từ:
  • Crocheteur (danh từ): Người mở khóa bằng móc.
  • Crochet (danh từ): Móc (dụng cụ) dùng để mở khóa hoặc xâu các vật liệu.
Từ gần giống:
  • Déverrouiller: Có nghĩa là "mở khóa", nhưng thường được sử dụng khi chìa khóa.
  • Accrocher: Có nghĩa là "treo" hoặc "gắn" một vật đó lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Ouvrir: Mở (không nhất thiết phải bằng móc).
Idioms cụm động từ:
  • Être dans le pétrin: Nghĩa đen là "ở trong cái nồi", nhưng nghĩa bóng là "rơi vào tình huống khó khăn" - có thể liên quan đến việc cần phải "crocheter" để thoát ra.
  • Accrocher quelque chose: Treo một vật đó, có thể liên quan đến việc sử dụng móc.
ngoại động từ
  1. mở (khóa) bằng móc
  2. dùng móc cặp, dùng móc xâu
  3. (ngành in) để trong ngoặc vuông

Words Containing "crocheter"

Comments and discussion on the word "crocheter"