Characters remaining: 500/500
Translation

roc

/rɔk/
Academic
Friendly

Từ "roc" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một loài chim khổng lồ nguồn gốc từ các câu chuyện thần thoại trong văn hóaRập. Chim roc thường được mô tả rất lớn, khả năng bay lên cao có thể bắt được những con vật to lớn, chẳng hạn như voi hoặc cá mập.

Định nghĩa:
  • Roc: Chim khổng lồ trong thần thoạiRập.
dụ sử dụng:
  1. In literature, the roc is often depicted as a giant bird that can carry off elephants. (Trong văn học, chim roc thường được miêu tả như một con chim khổng lồ có thể mang theo cả voi.)

  2. The sailors told tales of the roc, claiming it could create storms with its massive wings. (Những người thủy thủ kể những câu chuyện về chim roc, khẳng định rằng có thể tạo ra bão với đôi cánh khổng lồ của mình.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Roc có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ để chỉ một điều đó rất lớn hoặc mạnh mẽ. dụ:
    • The company’s profits soared like a roc, dominating the market. (Lợi nhuận của công ty tăng vọt như một con roc, thống trị thị trường.)
Biến thể của từ:
  • "Roc" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Roc-like: Như chim roc, để miêu tả một cái đó lớn lao hoặc mạnh mẽ.
    • Roc's egg: Thường xuất hiện trong các câu chuyện, biểu tượng cho sự kỳ diệu hoặc quý giá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể gần nghĩa hoặc liên quan đến khái niệm về những sinh vật khổng lồ trong các câu chuyện thần thoại:
    • Griffin: Một sinh vật huyền thoại thân mình của sư tử đầu của đại bàng.
    • Dragon: Rồng, một sinh vật trong truyền thuyết thường lớn mạnh mẽ.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "roc", nhưng bạn có thể sử dụng hình ảnh của chim roc trong các cách diễn đạt để chỉ sự vĩ đại hoặc mạnh mẽ.
Tổng kết:

Chim roc một biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa thần thoại, việc sử dụng từ này trong tiếng Anh thường liên quan đến những hình ảnh lớn lao, mạnh mẽ.

danh từ
  1. chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)

Comments and discussion on the word "roc"