Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruck
/ruck/
Jump to user comments
danh từ
  • tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
  • nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
động từ
  • ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
Related words
Related search result for "ruck"
Comments and discussion on the word "ruck"