Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roarer
/'rɔ:rə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người la hét
  • người bị bệnh thở khò khè
Related words
Related search result for "roarer"
Comments and discussion on the word "roarer"