Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for road house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
giam lỏng
hải quan
nhà xuất bản
chuột nhắt
hồng lâu
bản đồ
hậu cung
nhà thổ
nhà tây
nhà sấy
nhà khách
nội tướng
nhà riêng
phòng ốc
phạn điếm
nhà in
gia bộc
nhà gác
nhà gá
báo hại
lộ
cây nêu
san
oạch
cất nhà
ca lâu
nhà sàn
nhà tư
khám nhà
cắm cúi
rượu cần
hỡi
ấn quán
dãy
bén mảng
bằng phẳng
chìa
cong
rồi tay
bon
kia
cung
con
mướn
chái
ló
khoảng chừng
đình
ngoắt ngoéo
buổi
nhẵn
hiền hoà
cọc cạch
đứa ở
dời
lụp xụp
nhà đèn
khỉ
ở trọ
nhu phí
chủ nhân
kiểm kê
lợp
gá
riêng
khoa bảng
khấp khểnh
đóng đô
dốc
chôn chân
gồi
hương lão
nền
bà chủ
đoan
lân cận
quét
ọp ẹp
để không
ăn rỗi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last