Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
roach
/routʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
IDIOMS
  • as sound as a roach
    • rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ
  • (viết tắt) của cockroach
Related search result for "roach"
Comments and discussion on the word "roach"