Characters remaining: 500/500
Translation

approachability

/ə,proutʃə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "approachability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính dễ gần" hay "tính có thể đến gần." Từ này mô tả khả năng của một người để được người khác tiếp cận, giao tiếp một cách thoải mái không cảm thấy ngại ngùng hay khó khăn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Approachability" chỉ sự thân thiện cởi mở của một người, khiến cho người khác cảm thấy thoải mái khi muốn nói chuyện hoặc hỏi han.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả những người tính cách thân thiện, dễ gần. dụ, một giáo viên dễ gần có thể khiến học sinh cảm thấy thoải mái hơn khi hỏi bài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her approachability makes her a great teacher."
    • (Tính dễ gần của ấy làm cho ấy trở thành một giáo viên tuyệt vời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a leadership role, approachability is crucial for fostering open communication within the team."
    • (Trong vai trò lãnh đạo, tính dễ gần rất quan trọng để thúc đẩy sự giao tiếp cởi mở trong nhóm.)
Biến thể của từ:
  • Approachable (tính từ): có thể đến gần, dễ gần.

    • dụ: "He is very approachable, which encourages others to share their ideas."
  • Approach (động từ): tiếp cận.

    • dụ: "I will approach my manager about the project."
Từ đồng nghĩa:
  • Accessibility: tính dễ tiếp cận.
  • Friendliness: sự thân thiện.
  • Open-mindedness: sự cởi mở.
Từ gần giống:
  • Affability: tính dễ gần, sự thân thiện.
  • Sociability: tính hòa đồng, dễ giao tiếp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Come across as": có vẻ như, được cảm nhận như.

    • dụ: "She comes across as very approachable."
  • "Reach out": liên hệ, tiếp cận.

    • dụ: "Don’t hesitate to reach out if you need help."
Kết luận:

Từ "approachability" rất quan trọng trong giao tiếp xã hội công việc, tạo ra một bầu không khí thân thiện cởi mở.

danh từ
  1. tính có thể đến gần

Words Containing "approachability"

Comments and discussion on the word "approachability"