Từ "riết" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc làm một điều gì đó một cách chặt chẽ, kiên quyết hoặc liên tục. Dưới đây là những giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "riết":
Nghĩa: "Riết" có thể dùng để chỉ hành động buộc chặt một cái gì đó, thường là một dây, một mối nối nào đó.
Ví dụ: "Có mạnh tay mới riết được mối lạt này." (Câu này có nghĩa là cần phải siết chặt dây này lại thì mới giữ được nó chắc chắn.)
Nghĩa: "Riết" cũng có thể dùng để mô tả tính cách của một người, khi người đó có xu hướng cứng nhắc, nghiêm khắc.
Ví dụ: "Tính bà ta riết lắm." (Câu này có nghĩa là bà ta có tính cách rất khắt khe, nghiêm túc.)
Nghĩa: "Riết" còn có thể diễn tả việc làm điều gì đó một cách liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ: "Làm riết cho xong." (Câu này có nghĩa là làm việc một cách liên tục để hoàn thành nó.)
Ví dụ khác: "Bám riết." (Có nghĩa là theo sát, không rời.)
Chú ý về biến thể và từ gần giống:
Từ "riết" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "riết ráo" (kiên quyết, không lùi bước), "riết róng" (chặt chẽ, không thoải mái).
Từ gần giống: "siết" (có nghĩa là làm cho chặt lại), "chặt" (có nghĩa là không thể tách rời).
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa có thể kể đến như "chặt chẽ", "nghiêm túc", "cứng nhắc".
Các từ liên quan đến "riết" có thể là "tích cực" (hành động liên tục) hoặc "kiên quyết" (không thay đổi ý định).