Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
riverine
/'rivərein/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (riverine) /'rivərain/
  • (thuộc) ven sông; ở ven sông
danh từ
  • người sông ở ven sông
Related search result for "riverine"
Comments and discussion on the word "riverine"