Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
riposte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • miếng đánh trả (đấu gươm)
  • (nghĩa bóng) lời đập lại; miếng đập lại (một lời lẽ hoặc hành động xúc phạm tới mình)
Related words
Related search result for "riposte"
Comments and discussion on the word "riposte"