Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rifling
/'raifliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xẻ rãnh nòng súng
  • hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
Related search result for "rifling"
Comments and discussion on the word "rifling"