Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
riddling
/'rididliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sàng
  • (số nhiều) sạn trấu sàng ra
tính từ
  • bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Related search result for "riddling"
Comments and discussion on the word "riddling"