Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giàu sang
bá hộ
nhà giàu
phì nhiêu
phong phú
giàu
nấy
chủ trì
đích thân
tay
hào phú
phú quí
nhiều tiền
phú hào
phú gia
phú nông
ra người
phú ông
giàu có
giàu sụ
đất màu
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
hình tượng
mống
khổ chủ
bình phục
ngậy
cảm xúc
phú thương
hình dong
làm nên
bộn
ken
ăn nằm
béo
kiều
Thời Đại Hùng Vương
anh linh
hào mục
phế nhân
phúng
sài lang
chiêu hồn
hiếu danh
nanh nọc
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
chủ hôn
cao danh
mặc niệm
anh tuấn
bịnh nhân
phàm phu
nương bóng
đầu đàn
gọi hồn
more...