Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rich people in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sinh linh
con đỏ
hàng phố
ngu dân
dân vệ
quần áo
rượu cần
nhũng
luôn luôn
kim ngọc
hiểu dụ
chiêu an
đặc điểm
người ta
muôn dân
gió máy
bày đặt
kiểm sát
người
khuyến thiện
ngu phụ
đương sự
hô hào
phép vua
cả thảy
đang tâm
sở đắc
dân ý
độ chừng
ban bố
ngôn ngổn
bỏ phiếu
đổ dồn
nhãn
đày tớ
mistake
nàng tiên
dân cử
hiếu học
già cả
đục khoét
kính lão
bất quá
ít
dư
chả
hiếm gì
nấp bóng
chào mời
công xã
bị trị
cháu
bêu riếu
cha chú
nâng giấc
ra người
nho nhoe
chung đụng
múa rối
nói lót
chiêm nghiệm
âm nhạc
cá nước
chí công
hậu sự
làm nhàm
quở quang
nhường
chí hướng
được lòng
ăn cướp
cà mèng
bán khai
đơn chiếc
lẫn
qua lại
bản xứ
bọn
Nùng
dung
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last