Jump to user comments
danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
- dải, băng, ruy băng
- typewriter ribbon
ruy băng máy chữ
- mảnh dài, mảnh
- torn to ribbons
bị xé tơi ra từng mảnh dài
- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
- (số nhiều) dây cương
- to handle (take) the ribbons
cầm cương, điều khiển, chỉ huy
IDIOMS
- ribbon development
- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố
ngoại động từ
- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng