Characters remaining: 500/500
Translation

rhodier

Academic
Friendly

Từ "rhodier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "mạ rođi". Mạ rođi là một phương pháp xửbề mặt kim loại để tạo ra một lớp bảo vệ tăng tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo trang sức.

Định nghĩa:
  • Rhodier (ngoại động từ): Làm một bề mặt kim loại được phủ bằng một lớp rođi, thường để bảo vệ hoặc làm cho sản phẩm trở nên sáng bóng hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le secteur de la bijouterie, il est courant de rhodier les bijoux en argent pour éviter l'oxydation.

    • Trong ngành trang sức, việc mạ rođi cho trang sức bằng bạcrất phổ biến để tránh bị oxi hóa.
  2. Les pièces de monnaie anciennes peuvent être rhodiées pour leur redonner de l'éclat.

    • Những đồng tiền cổ có thể được mạ rođi để lấy lại độ sáng bóng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo về việc sản xuất, bạn có thể gặp những câu như: "Le processus de rhodiage nécessite une chambre sous vide pour garantir une application uniforme."
    • Quá trình mạ rođi cần một buồng chân không để đảm bảo việc áp dụng đồng đều.
Phân biệt các biến thể:
  • Rhodium (danh từ): Là tên gọi của kim loại rođi, một kim loại quý sáng bóng được sử dụng trong quá trình mạ.
  • Rhodier (động từ): Như đã giải thích, là hành động mạ rođi.
Từ gần giống:
  • Plaquer: Mạ một lớp kim loại khác lên bề mặt (ví dụ: plaquer or = mạ vàng).
  • Galvaniser: Làm một lớp bảo vệ bằng cách sử dụng điện.
Từ đồng nghĩa:
  • Métalliser: Làm cho bề mặt kim loại (có thể không phải là rođi).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến "rhodier" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng động từ này trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thương mại.
Tóm lại:

Từ "rhodier" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, chế tạo, trang sức. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về ngành công nghiệp bạn đang tìm hiểu.

ngoại động từ
  1. mạ rođi

Comments and discussion on the word "rhodier"