Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rez
Jump to user comments
giới từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sát
    • Couper un arbre rez terre
      chặt cây sát mặt đất
    • à rez de
      (từ cũ, nghĩa cũ) sát
    • à rez de terre
      sát mặt đất
Related search result for "rez"
Comments and discussion on the word "rez"