Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revulsion
/ri'vʌlʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
  • (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
    • the revulsion of capital
      sự rút vốn ra
Related words
Related search result for "revulsion"
Comments and discussion on the word "revulsion"