Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retouche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sửa
    • Retouche du négatif
      (nhiếp ảnh) sửa bản âm
    • retouche d'un pantalon
      sự sửa một cái quần (cho vừa số đo người mua)
Related search result for "retouche"
Comments and discussion on the word "retouche"