Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retentissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng vang
    • Le retentissement des pas sous la voûte
      tiếng vang của bước chân dưới vòm
  • ảnh hưởng, tác động
    • Retentissement d'une mesure sur la situation économique
      ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
  • tiếng tăm lừng lẫy
    • Avoir un grand retentissement dans l'opinion
      có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận
Related search result for "retentissement"
Comments and discussion on the word "retentissement"