Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
retable
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ
  • (kỹ thuật) gậy quấy xà phòng
Related search result for "retable"
Comments and discussion on the word "retable"