Characters remaining: 500/500
Translation

ressayer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ressayer" là một động từ có nghĩa là "thử lại" hoặc "thử một lần nữa". Từ này được sử dụng khi bạn muốn thực hiện lại một hành động bạn đã từng làm trước đó. "Ressayer" là một động từ ngoại động, có nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ (đối tượng) sau .

Định nghĩa:
  • Ressayer (động từ): thử lại, làm lại một lần nữa.
Cách sử dụng:
  1. Ressayer une robe: Thử lại cái áo.

    • Ví dụ: Je vais ressayer cette robe que j'ai essayée hier. (Tôi sẽ thử lại cái áo này tôi đã thử hôm qua.)
  2. Ressayer quelque chose: Thử lại một cái gì đó.

    • Ví dụ: N'abandonne pas, ressaye encore une fois! (Đừng bỏ cuộc, hãy thử lại một lần nữa!)
  3. Ressayer de faire quelque chose: Thử lại để làm một việc gì đó.

    • Ví dụ: Il a échoué, mais il va ressayer de résoudre le problème. (Anh ấy đã thất bại, nhưng anh ấy sẽ thử lại để giải quyết vấn đề.)
Biến thể của từ:
  • Ressayerai: Tôi sẽ thử lại (thì tương lai).
  • Ressayé: Đã thử lại (thì quá khứ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Essayer: thử (không có nghĩa là "làm lại").

    • Ví dụ: J'essaie une nouvelle méthode. (Tôi thử một phương pháp mới.)
  • Retenter: thử lại một lần nữa (nhưng thường dùng trong ngữ cảnh của việc thử lại một cơ hội hoặc một nhiệm vụ).

    • Ví dụ: Je vais retenter ma chance au loto. (Tôi sẽ thử lại vận may của mình với xổ số.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ressayer à l'oral: Thử lại vấn đề bằng lời nói.

    • Ví dụ: L'élève a ressayé à l'oral et a mieux réussi. (Học sinh đã thử lại vấn đề bằng lời nói đã thành công hơn.)
  • Ressayer avec une nouvelle approche: Thử lại với một cách tiếp cận mới.

    • Ví dụ: Il a décidé de ressayer avec une nouvelle approche pour résoudre le conflit. (Anh ấy đã quyết định thử lại với một cách tiếp cận mới để giải quyết xung đột.)
Idioms cụm động từ:
  • Ressayer sa chance: Thử lại vận may.
    • Ví dụ: Après avoir échoué, il a décidé de ressayer sa chance. (Sau khi thất bại, anh ấy đã quyết định thử lại vận may của mình.)
ngoại động từ
  1. thử lại
    • Ressayer une robe
      thử lại cái áo

Comments and discussion on the word "ressayer"