Characters remaining: 500/500
Translation

respondent

/ris'pɔndənt/
Academic
Friendly

Từ "respondent" trong tiếng Anh có nghĩa "người trả lời" hoặc "người bị cáo" trong ngữ cảnh pháp . Đây một từ thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát, nghiên cứu hoặc trong các vụ kiện. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Người trả lời (trong khảo sát, nghiên cứu): người cung cấp thông tin hoặc trả lời câu hỏi trong một cuộc khảo sát.
  2. Người bị cáo (trong vụ kiện): người bị kiện trong một vụ án, có thể trong vụ ly hôn hoặc các vụ án khác.
dụ:
  1. Trong khảo sát:

    • "The researcher interviewed several respondents to gather data for the study."
    • (Nhà nghiên cứu đã phỏng vấn một số người trả lời để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.)
  2. Trong pháp :

    • "In the divorce case, the respondent was asked to provide evidence of their financial status."
    • (Trong vụ kiện ly hôn, người bị cáo được yêu cầu cung cấp bằng chứng về tình trạng tài chính của họ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Respond (động từ): Có nghĩa "trả lời" hoặc "đáp lại".

    • dụ: "She responded to the email promptly." ( ấy đã trả lời email một cách nhanh chóng.)
  • Response (danh từ): Có nghĩa "sự trả lời" hoặc "phản ứng".

    • dụ: "His response to the question was thoughtful." (Phản ứng của anh ấy đối với câu hỏi rất chu đáo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Replier: Thông thường có nghĩa người trả lời, nhưng ít được dùng hơn trong ngữ cảnh khảo sát.
  • Defendant: Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp , chỉ người bị cáo trong một vụ án hình sự.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Respond to": Nghĩa "trả lời" hoặc "đáp lại" một cái đó.
    • dụ: "It's important to respond to customer feedback." (Điều quan trọng phải trả lời phản hồi của khách hàng.)
Tóm tắt:

Từ "respondent" có thể được hiểu người trả lời trong một cuộc khảo sát hoặc người bị cáo trong một vụ án pháp . Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.

tính từ
  1. trả lời
  2. đáp lại (lòng tốt...)
  3. (pháp ) ở địa vị người bị cáo
  4. (pháp ) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)

Similar Words

Words Containing "respondent"

Comments and discussion on the word "respondent"