Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
co-respondent
/'kouris,pɔndənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người, bị kiện trong vụ đòi ly dị)
Related search result for "co-respondent"
Comments and discussion on the word "co-respondent"