Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
resplendissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) sự rực sáng
    • Le resplendissement de l'aurore
      rạng đông rực sáng
Related search result for "resplendissement"
Comments and discussion on the word "resplendissement"