Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
respective
/ris'pektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
    • they went to their respective houses
      họ trở về nhà riêng của mình
Related words
Related search result for "respective"
Comments and discussion on the word "respective"