Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
residency
/'reizidənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
Related words
Related search result for "residency"
Comments and discussion on the word "residency"