Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
requital
/ri'kwaitl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn
  • sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán
  • sự thưởng
Related words
Related search result for "requital"
Comments and discussion on the word "requital"