Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
reptile
/'reptail/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) loài bò sát
  • người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót
tính từ
  • (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót
Related search result for "reptile"
Comments and discussion on the word "reptile"