French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- biểu thị
- Signe représentatif
dấu hiệu biểu thị
- (triết học) (thuộc) biểu tượng
- Activité représentative de l'esprit
hoạt động biểu tượng của trí óc
- tiêu biểu
- Un garçon représentatif de la jeune génération
một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
- đại nghị
- Régime représentatif
chính thể đại nghị
- có tư thế
- Un personnage représentatif
một nhân vật có tư thế