Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repenser
Jump to user comments
nội động từ
  • suy nghĩ lại
    • J'y repenserai
      tôi sẽ suy nghĩ lại về việc ấy
ngoại động từ
  • xem xét lại
    • Repenser un problème
      xem xét lại một vấn đề
Related search result for "repenser"
Comments and discussion on the word "repenser"