Characters remaining: 500/500
Translation

repassage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "repassage" là một danh từ giống đực (le repassage) có nghĩa chính là "sựquần áo". Đâyhoạt động dùng bàn là để làm phẳng gọn gàng các loại vải, thườngquần áo.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Repassage" thường chỉ đến quá trình làm phẳng quần áo bằng cách sử dụng nhiệt từ bàn là.
    • Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "sự mài" (dao) hoặc "sự cất lại" (rượu), nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu chỉ việcquần áo.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Phân biệt biến thể:

    • "Repasser" (động từ) có nghĩa là "là" hoặc "làm phẳng". Ví dụ: "Je repasse mes chemises." (Tôiáo sơ mi của mình.)
    • "Repassé" (phân từ quá khứ) dùng để chỉ cái gì đã được làm phẳng. Ví dụ: "Ces vêtements sont bien repassés." (Những bộ quần áo này đã đượcrất kỹ.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Fer à repasser": bàn là (cái dùng đểquần áo).
    • "Laver": giặt, nhưng không hoàn toàn giống với "repassage" không liên quan đến việc là.
    • "Plier": gấp, một hoạt động khác sau khi là quần áo.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "repassage", nhưng bạn có thể sử dụng "être sur le repassage" để chỉ việc đang bận rộn với việcquần áo.
    • Một ví dụ về cách diễn đạt gần gũi: "Faire un repassage" nghĩalàm việc là.
Tóm lại

"Repassage" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh gia đình chăm sóc quần áo. Việc hiểu nghĩa của không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn nhận biết các hoạt động hàng ngày trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. sự là (quần áo)
  2. sự mài (dao)
  3. sự cất lại (rượu)

Similar Spellings

Words Mentioning "repassage"

Comments and discussion on the word "repassage"