Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repérable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể xác định được vị trí, so mốc được
    • Grandeurs repérables et non mesurables
      đại lượng so mốc được, nhưng không đo được
Related search result for "repérable"
Comments and discussion on the word "repérable"