Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renvideur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành dệt) thợ đánh suốt
  • (ngành dệt) máy đánh suốt (cũng) métier renvideur
Related search result for "renvideur"
Comments and discussion on the word "renvideur"